THU MUA PHẾ LIỆU GIÁ CAO

Thu Mua tất cả phế liệu Thu Mua tất cả phế liệu

Thu mua giá cao nhất Thu mua giá cao nhất

Có xe vận chuyển tận nơi Có xe vận chuyển tận nơi

Không ép giá, uy tín Không ép giá, uy tín

Tấm inox 304/201/316 siêu mỏng có những ưu điểm và tính ứng dụng gì ?

   

Một trong những vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hiện đại là inox tấm siêu mỏng. Với đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự tinh tế và chính xác.

Vậy ưu điểm, tính ứng dụng cao hay thấp của chúng thực hư ra sao? Trong bài viết này Phế liệu Thiên Lộc sẽ phổ cập kiến thức chi tiết thực tế về tấm inox mỏng.

Phổ cập kiến thức về tấm inox mỏng

Tấm inox mỏng là gì?

Tấm inox mỏng là một loại vật liệu thép không gỉ được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có độ dày rất nhỏ, dao động từ 0.1mm đến 1mm. Đây là sản phẩm được tạo ra từ các loại inox cao cấp như inox 304, inox 201, inox 316, và inox 430, đảm bảo chất lượng vượt trội nhờ quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt.

Với bề mặt láng bóng và khả năng gia công linh hoạt, inox tấm siêu mỏng không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hay JIS mà còn phù hợp với nhiều kích thước khổ rộng khác nhau, từ 800mm đến 1524mm. Đặc biệt, sản phẩm này có thể được gia công theo yêu cầu, từ cắt, chấn, đột cho đến phủ màng PVC để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Hình ảnh tấm inox mỏng

⇔ Đây chính là lý do mà loại vật liệu này được tin dùng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp đến trang trí nội thất.

 Ưu điểm của inox siêu mỏng

Inox tấm siêu mỏng được đánh giá cao nhờ có 5 ưu điểm vượt trội mà các dạng inox khác không có được! Nó đáp ứng tốt các yêu cầu trong sản xuất và đời sống. Dưới đây là chi tiết diễn giải 5 ưu điểm vượt trội:

  1. Tính dẻo dai và dễ gia công: Với độ dày chỉ từ 0.1mm đến 1mm, inox tấm siêu mỏng rất dễ cắt, uốn và tạo hình theo yêu cầu. Điều này giúp vật liệu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và linh hoạt trong thiết kế.
  2. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn: Mặc dù mỏng, nhưng inox siêu mỏng vẫn thừa hưởng đầy đủ các đặc tính của thép không gỉ, bao gồm khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội. Nhờ vậy, sản phẩm có thể sử dụng lâu dài trong nhiều môi trường khác nhau mà không bị gỉ sét.
  3. Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển: Trọng lượng nhẹ là một trong những ưu điểm nổi bật của inox tấm siêu mỏng, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt phù hợp với các công trình trên cao hoặc các dự án đòi hỏi sự nhanh chóng và an toàn.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng của inox tấm siêu mỏng mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm hoặc công trình sử dụng vật liệu này.
  5. Khả năng chịu nhiệt tốt: Dù có độ dày nhỏ, nhưng inox tấm siêu mỏng vẫn có thể chịu được nhiệt độ cao, lên đến 925 độ C, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

​Đặc điểm các loại tấm inox mỏng, chất liệu Inox: 304, 316, 201, 430

Hình ảnh 1 số loại tấm inox mỏng hiện nay

  • Tấm inox mỏng 304: Đây là loại tấm inox được rất nhiều người yêu thích với khả năng chịu nhiệt tốt, thích ứng được với môi trường vì độ bền cao, không gỉ sét, không bị ăn mòn bởi dung môi và không bị nhiễm từ hoặc nhiễm rất ít, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • Tấm inox mỏng 316: Sản phẩm này thì có giá thành sẽ hơi cao một chút bởi vì nó có khả năng chống gỉ sét cao. Có khả năng không bị ăn mòn trong môi trường axit hay có dung môi ăn mòn nên thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và y tế.
  • Tấm inox mỏng 201: So về độ cứng thì đây là nó cứng hơn so với tấm inox mỏng 304 và giá thành khá rẻ, chống ăn mòn và oxy hóa, có tuổi thọ cao nên thường được sử dụng trong đời sống.
  • Tấm inox mỏng 430: Inox tấm siêu mỏng 430 là dòng sản phẩm thường được sử dụng trong các lĩnh vực đồ gia dụng hay trang trí vì trong quá trình gia công, inox mỏng 430 không tạo ra chất gây hại đến sức khỏe con người nên đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Tính Ứng dụng phổ biến của tấm inox mỏng hiện nay

  • Ứng dụng trong ngành - Công nghiệp Thực phẩm và Y tế: Inox tấm 304 0.3mm được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế và dụng cụ y tế như dao phẫu thuật, kim tiêm và các bộ phận trong thiết bị y tế.  
  • Ứng dụng trong ngành -  Công nghiệp Hóa chất: Inox tấm 304 được sử dụng để sản xuất các thiết bị chịu hóa chất như bồn chứa hóa chất, ống dẫn và các bộ phận trong thiết bị chống ăn mòn. Ngoài ra, inox tấm 304 cũng được sử dụng sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn trộn, ống dẫn và bộ lọc. 
  • Ứng dụng trong ngành - Công nghiệp Điện: Inox tấm 304 0.3mm siêu mỏng được ứng dụng để sản xuất các chi tiết trong các thiết bị điện như tủ điện, ổ cắm và các bộ phận kết nối. 
  • Ứng dụng trong ngành - Công nghiệp Xây dựng: Inox tấm 304 được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất các bộ phận của các thiết bị cầu thang, lan can, cửa ra vào, bảo vệ bề mặt và các phụ kiện khác. 
  • Ứng dụng trong ngành - Công nghiệp ô tô và đóng tàu: Inox tấm 304 0.3mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận của các phương tiện vận chuyển như ô tô, đóng tàu, máy bay, xe tải và các phụ tùng liên quan.

♦ Một số hình ảnh về thành phẩm được chế tạo từ tấm inox mỏng 

Hình ảnh khay y tế được làm từ tấm inox mỏng 304

Hình ảnh tủ đựng thiết bị y tế được làm từ tấm inox mỏng loại 18/10

Hình ảnh 1 số phụ tùng ngành vận tải được làm từ tấm inox mỏng 304

Hình ảnh cửa cổng được làm từ tấm inox mỏng loại 304

Hình ảnh bồn khuấy hoá chất được làm từ tấm inox mỏng 304

Kích thước & độ dày TIÊU CHUẨN phổ biến của tấm inox mỏng hiện nay

♦Kích thước tiêu chuẩn 

Kích thước của tấm inox rất đa dạng và được sản xuất theo nhiều chuẩn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp. Dưới đây là các kích thước phổ biến của tấm inox hiện nay:

  • Chiều dài: 2.000 mm hoặc 2.440 mm.
  • Chiều rộng: 1.000 mm hoặc 1.220 mm.

Đây là các kích thước tiêu chuẩn được sản xuất và cung cấp phổ biến trên thị trường cho hầu hết các loại inox như 304, 316, và 201.

Ngoài ra, còn có các kích thước lớn hơn như:

  • Chiều dài: 3.000 mm, 4.000 mm, hoặc 6.000 mm.
  • Chiều rộng: 1.500 mm hoặc 2.000 mm.

Độ dày tấm inox

Tấm inox trên thị trường cũng có độ dày đa dạng, từ vài mm cho đến hơn 50 mm. Độ dày của tấm inox ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và tính ứng dụng. Chẳng hạn:

  • Tấm inox mỏng (0.3 – 3 mm): Thường dùng cho sản xuất các sản phẩm gia dụng, đồ nội thất, hoặc trang trí. Tấm mỏng dễ dàng cắt, uốn và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
  • Tấm inox dày (3 – 50 mm): Được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao hơn như xây dựng, sản xuất bồn chứa, nồi hơi, và các thiết bị trong ngành công nghiệp nặng.

Phân loại theo bề mặt hoàn thiện của tấm inox mỏng

Các loại tấm inox còn được phân loại dựa trên bề mặt hoàn thiện, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ:

Hình ảnh về bề mặt hoàn thiện của tấm inox mỏng

  • Bề mặt BA (Bright Annealed): Đây là bề mặt được xử lý bóng sáng, tạo độ phản chiếu gần như gương. Tấm inox BA thường được dùng trong ngành trang trí, thiết kế nội thất, hoặc các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao.
  • Bề mặt No.4: Bề mặt này có độ mờ, với các vết xước nhỏ mịn, thường dùng cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ nhưng không cần độ sáng bóng quá cao. Inox No.4 thường được sử dụng trong thiết bị nhà bếp và thiết kế nội thất.
  • Bề mặt HL (Hairline): Có các vết xước song song đều đặn, giúp tạo vẻ ngoài sang trọng và tinh tế. Bề mặt HL được sử dụng nhiều trong sản xuất tủ lạnh, thang máy, hoặc các sản phẩm trang trí nội thất.
  • Bề mặt No.1: Đây là bề mặt thô nhất, không có xử lý bóng hoặc xước, thường dùng trong các ứng dụng không yêu cầu thẩm mỹ cao như sản xuất kết cấu xây dựng hoặc trong công nghiệp hóa chất.

Vậy Trọng lượng Tấm inox tiêu chuẩn là bao nhiêu?

Ngoài kích thước, trọng lượng tấm inox cũng là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng vật liệu này trong các công trình và sản xuất công nghiệp. Trọng lượng tấm inox ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, quá trình thi công và khả năng chịu lực của kết cấu.

Chia sẻ CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG TẤM INOX như sau:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) X Chiều rộng (m) X Độ dày (mm) X 7.93

Ví dụ tính trọng lượng tấm inox:

  1. Tấm inox 304 kích thước 1.220 mm x 2.440 mm x 1 mm:
  • Trọng lượng = 1.22 m × 2.44 m × 1 mm × 7.93 ≈ 23.5 kg
  1. Tấm inox 316 kích thước 1.000 mm x 2.000 mm x 2 mm:
  • Trọng lượng = 1 m × 2 m × 2 mm × 7.93 ≈ 31.7 kg
Độ dày tấm (mm) Khối lượng tấm 1mx1m(kg) Khối lượng tấm 1.2mx1m(kg) Khối lượng tấm 1.5mx1m(kg)
0.3  2.4  2.9  3.6
0.4 3.2 3.8  4.8
0.5 4.0  4.8  5.9
0.6 4.8 5.7 7.1
0.7  5.6  6.7  8.3
0.8  6.3  7.6  9.5
0.9  7.1 8.6  10.7
1.0  7.9  9.5  11.9
1.1 8.7  10.5  13.1
1.2  9.5  11.4  14.3
1.5 11.9  14.3  17.8
2.0  15.9  19.0  23.8
2.5  19.8  23.8  29.7
3.0 23.8  28.5  35.7
3.5  27.8 33.3  41.6
4.0  31.7  38.1 47.1

 

♦Một số sản phẩm từ inox tấm MỎNG được gia công nổi bật bao gồm:

  • Cắt laser cửa cổng inox, cắt laser họa tiết phức tạp trên inox theo bản vẽ
  • Gia công tấm inox đục lỗ theo yêu cầu
  • Cắt laser vách ngăn, hoa văn inox
  • Cắt laser CNC inox các sản phẩm: pát inox, mặt bích inox,…
  • Khắc laser CNC tên thương hiệu, logo
  • Cắt tấm, cắt thanh la inox
  • Gia công đánh xước hairline inox theo yêu cầu
  • Nhận gia công bất kỳ sản phẩm inox nào với số lượng lớn.

 

Inox đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ và lựa chọn loại inox tấm mỏng  phù hợp giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Dù là cắt, hàn hay uốn, mỗi loại inox đều có thế mạnh riêng khác nhau. Với bài viết cũng như kiến thức đã phổ cập, Thiên Lộc chúc bạn tìm được loại inox tấm mỏng phù hợp với mục đích sử dụng.

Công ty thu mua phế liệu Thiên Lộc luôn là đối tác tin cậy cho Doanh nghiệp.
THU MUA PHẾ LIỆU GIÁ CAO
DMCA.com Protection Status