Đường số 37 |
Đông Hưng Thuận 2 |
Huỳnh Thị Hai |
Tân Chánh Hiệp 35 |
Thạnh Lộc 27 |
Thới An 21 |
Đường D3 |
Đông Hưng Thuận 6 |
Lâm Thị Hồ |
Tân Chánh Hiệp 36 |
Thạnh Lộc 31 |
Thới An 22 |
Đường D4 |
Đông Hưng Thuận 18 |
Lê Đức Thọ |
Tân Thới Hiệp 2 |
Thạnh Xuân |
Thới An 35 |
Đường D5 |
Đông Hưng Thuận 31 |
Lê Thị Riêng |
Tân Thới Hiệp 6 |
Thạnh Xuân 01 |
Đường Tinh Lộ 3 |
Đường D6 |
Đông Hưng Thuận 45 |
Lê Văn Khương |
Tân Thới Hiệp 7 |
Thạnh Xuân 14 |
Đường Tỉnh Lộ 12 |
Đường DN4 |
Đông Thạnh 4 |
Nguyễn Ánh Thủ |
Tân Thới Hiệp 16 |
Thạnh Xuân 21 |
Đường Tỉnh Lộ 13 |
Đường DN4-5 |
Đông Thạnh 6-3 |
Nguyễn Thị Búp |
Tân Thới Hiệp 20 |
Thạnh Xuân 22 |
Đường Tỉnh Lộ 14 |
Đường DN5 |
Đông Thạnh 7-5 |
Nguyễn Thị Căn |
Tân Thới Hiệp 21 |
Thạnh Xuân 23 |
Đường Tỉnh Lộ 17 |
Đường DN6 |
Đông Thạnh 8 |
Nguyễn Thị Đặng |
Tân Thới Nhất 1 |
Thạnh Xuân 24 |
Đường Tỉnh Lộ 29 |
Đường DN7-1 |
Dương Thị Mười |
Nguyễn Thị Kiểu |
Tân Thới Nhất 1A |
Thạnh Xuân 25 |
Đường Tỉnh Lộ 37 |
Đường DN12 |
Hà Huy Giáp |
Nguyễn Thị Tràng |
Tân Thới Nhất 2 |
Thạnh Xuân 31 |
Đường Tỉnh Lộ 40 |
Đường T15 |
Hà Thị Khiêm |
Nguyễn Thị Thơi |
Tân Thới Nhất 6 |
Thạnh Xuân 38 |
Đường Tỉnh Lộ 41 |
Đường 25 |
Hiệp Thành 5 |
Nguyễn Văn Quá |
Tân Thới Nhất 8 |
Thạnh Xuân 40 |
Đường Tịnh Lộ 42 |
An Lộc |
Hiệp Thành 13 |
Phan Văn Hớn |
Tân Thới Nhất 9 |
Thới An 5 |
Đường Tình Lộ 43 |
An Phú Đông |
Hiệp Thành 17 |
Quán Tre |
Tân Thới Nhất 12 |
Thới An 6 |
Đường Tỉnh Lộ 44 |
An Phú Đông 1 |
Hiệp Thành 22 |
Quốc Lộ 1A |
Tân Thới Nhất 13 |
Thới An 8 |
Tô Ký |
An Phú Đông 3 |
Hiệp Thành 23 |
Quốc Lộ 22 |
Tân Thới Nhất 17 |
Thới An 9 |
Tô Ngọc Vân |
An Phú Đông 12 |
Hiệp Thành 26 |
Đường Song Hành Quốc Lộ 22 |
Tân Thới Nhất 21 |
Thới An 10 |
Trần Thị Cờ |
An Phú Đông 27 |
Hiệp Thành 31 |
Tân Chánh Hiệp 4 |
Thạnh Lộc |
Thới An 11 |
Trần Thị Do |
Bùi Văn Ngữ |
Hiệp Thành 35 |
Tân Chánh Hiệp 5 |
Thạnh Lộc 15 |
Thới An 13 |
Trần Thị Kỷ |
Cầu Rạch Gia |
Hiệp Thành 43 |
Tân Chánh Hiệp 7 |
Thạnh Lộc 16 |
Thới An 15 |
Trường Chinh |
Đình Hanh Phú |
Hiệp Thành 44 |
Tân Chánh Hiệp 8 |
Thạnh Lộc 18 |
Thới An 16 |
Vườn Lài |
Đỗ Hành |
Hiệp Thành 45 |
Tân Chánh Hiệp 18 |
Thạnh Lộc 19 |
Thới An 17A |
|
Đỗ Nguyên |
Hoa Cúc |
|
Thạnh Lộc 26 |
Thới An 19A |
Thu mua phế liệu |
Phân loại |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đồng |
Đồng cáp |
255.000 – 500.000 |
Đồng đỏ |
235.000 – 400.000 |
|
Đồng vàng |
215.000 – 250.000 |
|
Mạt đồng vàng |
195.000 – 200.000 |
|
Đồng cháy |
225.000 – 285.000 |
|
Sắt |
Sắt đặc |
15.000 – 35.000 |
Sắt vụn |
14.00 – 25.000 |
|
Sắt gỉ sét |
13.000 – 19.000 |
|
Bazo sắt |
12.000 – 17.000 |
|
Bã sắt |
13.000 – 15.000 |
|
Sắt công trình |
19.000 – 22.000 |
|
Dây sắt thép |
17.000 – 24.000 |
|
Chì |
Chì cục |
840.000 |
Chì dẻo |
595.000 |
|
Bao bì |
Bao Jumbo |
80.000 – 95.0000 (bao) |
Bao nhựa |
120.000 – 295.000 (bao) |
|
Nhựa |
ABS |
45.000 – 80.000 |
PP |
35.000 – 70.000 |
|
PVC |
20.000 – 60.000 |
|
HI |
30.000 – 55.000 |
|
Ống nhựa |
18.000 – 25.000 |
|
Giấy |
Giấy carton |
9.000 – 14.000 |
Giấy báo |
15.000 |
|
Giấy photo |
16.000 |
|
Kẽm |
Kẽm IN |
70.000 – 95.000 |
Inox |
Inox 201 |
25.000 – 35.000 |
Inox 304, Inox 316 |
65.000 – 75.000 |
|
Inox 410, Inox 420, Inox 430 |
25.000 – 35.000 |
|
Ba dớ Inox |
20.000 – 38.000 |
|
Nhôm |
Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất) |
75.000 – 95.000 |
Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm) |
65.000 – 80.000 |
|
Nhôm loại 3 (vụn nhôm, mạt nhôm) |
55.000 – 65.000 |
|
Bột nhôm |
44.500 |
|
Nhôm dẻo |
55.000 – 60.000 |
|
Nhôm máy |
40.000 – 55.000 |
|
Hợp kim |
Gang |
25.000 |
Thiếc |
22.000 |
|
Nilon |
Nilon sữa |
17.000 – 25.000 |
Nilon dẻo |
20.000 – 60.000 |
|
Nilon xốp |
10.000 – 15.000 |
|
Thùng phi |
Sắt |
170.000 – 260.000 |
Nhựa |
215.000 – 285.000 |
|
Pallet |
Nhựa |
195.000 – 330.000 |
Niken |
Các loại |
570.000 – 930.000 |
Linh kiện điện tử |
máy móc các loại |
850.000 trở lên |