THU MUA PHẾ LIỆU GIÁ CAO

Thu Mua tất cả phế liệu Thu Mua tất cả phế liệu

Thu mua giá cao nhất Thu mua giá cao nhất

Có xe vận chuyển tận nơi Có xe vận chuyển tận nơi

Không ép giá, uy tín Không ép giá, uy tín

Trọng lượng riêng của đồng là bao nhiêu? Công thức tính chuẩn xác nhất

   

Đồng là 1 trong những loại kim loại phổ biến nhất sau Sắt. Nhưng để chế tạo, tham gia vào quá trình sarn xuất chúng ta cần biết rõ Khối lượng riếng & công thức tính khối lượng riêng của chúng. Nếu bạn chưa biết tới kiến thức này, hãy kéo xuống dưới Thiên Lộc kính gửi đến bạn câu trả lời.

Kim loại Đồng: Đặc điểm, Phân loại & tính ứng dụng

♦ Cấu trúc và thành phần của Kim loại đồng

1. Cấu Trúc Tinh Thể:

  • Kim loại đồng thuộc hệ tinh thể cubic, vàng (face-centered cubic – FCC). Cấu trúc này làm cho nó có tính chất dẻo và dễ chế tạo.

2. Thành Phần Hóa Học:

  • Kim loại đồng có thành phần hóa học chủ yếu là đồng (Cu). Nó có biểu diễn hóa học là Cu, và nằm trong nhóm 11 của bảng tuần hoàn.

  • Trong các ứng dụng cụ thể, kim loại đồng thường được hỗn hợp với các nguyên tố khác để tạo ra các loại hợp kim đặc biệt với các tính chất cụ thể.

3. Tính Chất Dẻo và Dễ Chế Tạo:

  • Kim loại đồng có tính chất dẻo và dễ chế tạo, điều này là do cấu trúc tinh thể cubic vàng của nó. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt trong quá trình sản xuất.

4. Màu Sắc Đặc Trưng:

  • Kim loại đồng có màu đỏ nâu đặc trưng, và khi nó được bóng sáng, nó có thể có ánh kim rất đẹp.

5. Dẫn Điện Xuất Sắc:

  • Một trong những tính chất quan trọng của kim loại đồng là khả năng dẫn điện xuất sắc. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất dây dẫn điện và các linh kiện điện tử.

6. Tính Chống ăn Mòn:

  • Kim loại đồng có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với không khí. Mặc dù không hoàn toàn chống ăn mòn, nhưng nó có thể tạo một lớp oxit bảo vệ bề mặt khỏi sự tác động của môi trường.

7. Nhiệt Độ Nóng Chảy:

  • Nhiệt độ nóng chảy của kim loại đồng là khoảng 1.083 độ C (1.984 độ F), làm cho nó dễ chế biến và đúc.

8. Tính Chất Cơ Học:

  • Kim loại đồng có độ cứng và độ bền tốt, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí và kỹ thuật.

9. Hợp Kim Đồng:

  • Có nhiều loại hợp kim đồng, trong đó một số nguyên tố như kẽm (Zn), nhôm (Al), và niken (Ni) được thêm vào để cải thiện các tính chất như độ cứng, độ bền, và khả năng chống ăn mòn.

♦ Đặc Điểm Chính Kim Loại Đồng

1. Dẻo và Dễ Chế Tác

  • Đồng là một kim loại mềm và dẻo, dễ dàng chế tác thành nhiều hình dạng khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành một nguyên liệu lý tưởng cho các quá trình đúc và rèn.

2. Tản Nhiệt Tốt

  • Kim loại đồng có khả năng tản nhiệt tốt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm liên quan đến ngành công nghiệp nhiệt độ, như ống tản nhiệt và bộ phận làm mát.

3. Dẫn Điện Hiệu Quả

  • Đồng có khả năng dẫn điện tốt, là một trong những kim loại dẫn điện hiệu quả nhất. Do đó, nó được sử dụng trong việc sản xuất dây dẫn điện, cáp và các thành phần điện tử.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Mặc dù không hoàn toàn chống ăn mòn, nhưng đồng có khả năng chống ăn mòn khá tốt, đặc biệt là trong môi trường khô hanh và không gian khí động.

5. Màu Sắc Đặc Trưng

  • Kim loại đồng có màu đỏ nâu và được biết đến với tính chất màu sắc đặc trưng của nó. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong nghệ thuật và trang trí.

♦ Ứng Dụng Chủ Yếu Kim Loại Đồng

1. Dây Điện và Cáp Điện:

  • Kim loại đồng được sử dụng rộng rãi để sản xuất dây điện và cáp điện do khả năng dẫn điện xuất sắc và khả năng chịu tải trọng tốt.

2. Ống Đồng:

  • Ống đồng được sử dụng trong hệ thống cấp nước và ống dẫn khí đốt do khả năng chống ăn mòn và tính chất dẻo.

3. Thiết Bị Điện Tử:

  • Trong sản xuất các bộ phận và linh kiện điện tử, đồng thường được chọn lựa do khả năng dẫn điện và chế tác dễ dàng.

4. Mỹ Thuật và Trang Trí:

  • Kim loại đồng có màu sắc và ánh kim độc đáo, nên nó thường được sử dụng trong nghệ thuật và trang trí, bao gồm cả điêu khắc và các sản phẩm nội thất.

5. Ngành Xây Dựng và Kiến Trúc:

  • Trong xây dựng và kiến trúc, đồng thường được sử dụng trong việc tạo ra các sản phẩm trang trí, như mặt dựng, cổng, và tượng điêu khắc.

6. Đồ Trang Sức:

  • Kim loại đồng cũng là một nguyên liệu phổ biến trong sản xuất đồ trang sức và phụ kiện do vẻ đẹp tự nhiên của nó.

♦Phân Loại Kim Loại Đồng

Kim loại đồng có thể được phân loại dựa trên các đặc tính cụ thể và ứng dụng của chúng. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

1. Phân Loại Dựa Trên Thành Phần Hóa Học:

  • Đồng Không Pha Lẫn: Là kim loại đồng chứa hơn 99,9% đồng, không pha lẫn với các kim loại khác. Đây là dạng đồng thuần có tính chất cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như điện tử.

  • Hợp Kim Đồng: Là các hợp kim được tạo ra bằng cách pha trộn đồng với các kim loại khác như kẽm, nhôm, niken, và phốtpho để cải thiện một số tính chất như độ cứng, độ bền, và khả năng chống ăn mòn.

2. Phân Loại Dựa Trên Ứng Dụng:

  • Đồng Dây Điện: Được sản xuất để sử dụng trong các hệ thống dây dẫn điện, có khả năng dẫn điện cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành điện lực.

  • Đồng Cao Cấp (High-Performance Copper): Là dạng đồng có chất lượng cao và được sử dụng trong các ứng dụng chính xác như điện tử, nơi yêu cầu độ dẫn điện tốt và độ chống ăn mòn cao.

  • Đồng Đúc: Được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm đúc như ống, tấm, và các chi tiết kỹ thuật.

  • Đồng Trang Trí và Nghệ Thuật: Đồng được sử dụng trong nghệ thuật và trang trí, sản xuất các sản phẩm như tượng điêu khắc và đồ trang sức.

3. Phân Loại Dựa Trên Tính Chất Cơ Học:

  • Đồng Mềm: Là dạng đồng mềm, dẻo, và dễ uốn cong. Thường được sử dụng trong việc sản xuất dây dẫn và ống.

  • Đồng Cứng: Là dạng đồng có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chịu lực cao như trong ngành cơ khí.

4. Phân Loại Dựa Trên Quá Trình Sản Xuất:

  • Đồng Tự Nhiên: Là đồng được chiết tách từ quặng đồng, có thể chứa các tạp chất như sắt, niken, và thạch anh.

  • Đồng Tái Chế: Là đồng được thu gom từ các nguồn phế thải và tái chế, giảm thiểu tác động lên môi trường và tận dụng lại nguồn tài nguyên.

Khối lượng riêng & Công thức tính Khối lượng riêng của Đồng

Rất nhiều người băn khoăn về cách tính dây điện, khối lượng và trọng lượng riêng của đồng. Để từ đó có thể quy đổi và tính toán chính xác số lượng đồng cần mua hoặc bán. Khối lượng riêng của đồng là 8,95 g/cm³ và để có cách tính chính xác trọng lượng riêng của đồng, bạn hãy tham khảo cách tính dưới đây để có công thức tính chuẩn nhất theo từng loại kim loại khác nhau. Tùy theo từng loại đồng và hợp kim của đồng mà công thức tính trọng lượng riêng của đồng sẽ khác nhau. Cũng giống như các kim loại khác, đồng được phân loại làm hai loại cơ bản đó là đồng đỏ và các hợp kim đồng.

  • Đồng đỏ: Có màu sắc đặc trưng là đỏ, độ bền trung bình và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Hợp kim đồng: Bao gồm hợp kim brong và hợp kim latong với cấu tạo gồm đồng và một số kim loại khác như Pb, Al và Zn. Chúng được đánh giá cao bởi tính thẩm mỹ và độ bền tốt.

Bảng Tra Trọng Lượng Riêng Của Đồng

Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo, giá trị thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết và quy trình sản xuất của đồng.

Loại đồng Công thức Ví dụ
Đồng thanh cái Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 Đồng thanh cái có độ dày 2mm, chiều rộng 50mm, chiều dài 100mm:
Trọng lượng riêng = (2 × 0.05 × 0.1 × 8.95) / 1000 = 0.0895 kg
Đồng đỏ tấm cuộn Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 Đồng đỏ tấm cuộn có khổ 500mm, chiều dài 2000mm và độ dày 2mm:
Trọng lượng riêng = (2 × 0.5 × 2 × 8.95) / 1000 = 17.9 kg
Đồng đỏ tròn ống Trọng lượng riêng = ((DKN – T) × T × L × 3.14 × tỉ trọng) / 1000 Ống đồng đỏ có đường kính ngoài 35mm, độ dày 2mm và chiều dài 3m:
Trọng lượng riêng = ((35 – 2) × 2 × 3 × 3.14 × 8.95) / 1000 = 5.564394 kg
Đồng đỏ tròn Trọng lượng riêng = ((DK × DK) / 4) × 3.14 × L × tỉ trọng Đồng đỏ tròn có đường kính 20mm và chiều dài 500mm:
Trọng lượng riêng = ((20 × 20) / 4) × 3.14 × 0.5 × 8.95) / 1000 = 4.675 kg

Giải thích các ký hiệu:

 

Lưu ý:

Trên đây là một số chia sẻ về công thức tính trọng lượng riêng của đồng và đồng hợp kim để bạn tham khảo khi có nhu cầu mua các loại kim loại kể trên.

  • T: Độ dày (mm)
  • W: Chiều rộng (mm)
  • L: Chiều dài (mm)
  • DKN: Đường kính ngoài (mm)
  • DK: Đường kính (mm)
  • Tỉ trọng: 8.95 (g/cm³)
  • Để chuyển đổi đơn vị từ g/cm³ sang kg/m³, nhân kết quả với 1000.
  • Ví dụ: 0.0895 kg/cm³ = 0.0895 kg/cm³ x 1000 = 89.5 kg/m³.

 

Tạm kết

Qua những dòng, Thiên Lộc chia sẻ trên thì cũng đã giải đáp được kiến thức về kim loại đồng: Trọng lượng riêng của đồng & Công thức tính chuẩn xác nhất. Hi vọng nó giúp ích cho bài toán của các bạn học sinh & ứng dụng vào quá trình sản xuất của các doanh nghiệp. Thiên Lộc xin cảm ơn!

 

 

Mọi chi tiết, thắc mắc vui lòng liên hệ:

 

CÔNG TY THU MUA PHẾ LIỆU THIÊN LỘC

GIÁ CAO NHẤT - THANH TOÁN LIỀN TAY - CÂN ĐO UY TÍN

Hotline: 0968 044 568 (Mr. Thai)

Email: phelieuthienloc@gmail.com

Website: phelieuthienloc.com

Địa chỉ: Lô 5, đường số 7, KCN Sóng Thần, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Chi nhánh:

  •  Lô C13/2 Khu C Đường 3F KCN Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM
  • Lô 1-3, KCN Long Đức, huyện Long Thành, Đồng Nai
  • E7 E8, Đường số 6, KCN Thịnh Phát, Ấp 4, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, Long An
Công ty thu mua phế liệu Thiên Lộc luôn là đối tác tin cậy cho Doanh nghiệp.
THU MUA PHẾ LIỆU GIÁ CAO
DMCA.com Protection Status