Đồng là 1 trong những loại kim loại phổ biến nhất sau Sắt. Nhưng để chế tạo, tham gia vào quá trình sarn xuất chúng ta cần biết rõ Khối lượng riếng & công thức tính khối lượng riêng của chúng. Nếu bạn chưa biết tới kiến thức này, hãy kéo xuống dưới Thiên Lộc kính gửi đến bạn câu trả lời.
Kim loại Đồng: Đặc điểm, Phân loại & tính ứng dụng
♦ Cấu trúc và thành phần của Kim loại đồng
1. Cấu Trúc Tinh Thể:
Kim loại đồng có thành phần hóa học chủ yếu là đồng (Cu). Nó có biểu diễn hóa học là Cu, và nằm trong nhóm 11 của bảng tuần hoàn.
Trong các ứng dụng cụ thể, kim loại đồng thường được hỗn hợp với các nguyên tố khác để tạo ra các loại hợp kim đặc biệt với các tính chất cụ thể.
♦ Đặc Điểm Chính Kim Loại Đồng
1. Dẻo và Dễ Chế Tác
♦ Ứng Dụng Chủ Yếu Kim Loại Đồng
♦Phân Loại Kim Loại Đồng
Kim loại đồng có thể được phân loại dựa trên các đặc tính cụ thể và ứng dụng của chúng. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Đồng Không Pha Lẫn: Là kim loại đồng chứa hơn 99,9% đồng, không pha lẫn với các kim loại khác. Đây là dạng đồng thuần có tính chất cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như điện tử.
Hợp Kim Đồng: Là các hợp kim được tạo ra bằng cách pha trộn đồng với các kim loại khác như kẽm, nhôm, niken, và phốtpho để cải thiện một số tính chất như độ cứng, độ bền, và khả năng chống ăn mòn.
Đồng Dây Điện: Được sản xuất để sử dụng trong các hệ thống dây dẫn điện, có khả năng dẫn điện cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành điện lực.
Đồng Cao Cấp (High-Performance Copper): Là dạng đồng có chất lượng cao và được sử dụng trong các ứng dụng chính xác như điện tử, nơi yêu cầu độ dẫn điện tốt và độ chống ăn mòn cao.
Đồng Đúc: Được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm đúc như ống, tấm, và các chi tiết kỹ thuật.
Đồng Trang Trí và Nghệ Thuật: Đồng được sử dụng trong nghệ thuật và trang trí, sản xuất các sản phẩm như tượng điêu khắc và đồ trang sức.
Đồng Mềm: Là dạng đồng mềm, dẻo, và dễ uốn cong. Thường được sử dụng trong việc sản xuất dây dẫn và ống.
Đồng Cứng: Là dạng đồng có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chịu lực cao như trong ngành cơ khí.
Đồng Tự Nhiên: Là đồng được chiết tách từ quặng đồng, có thể chứa các tạp chất như sắt, niken, và thạch anh.
Đồng Tái Chế: Là đồng được thu gom từ các nguồn phế thải và tái chế, giảm thiểu tác động lên môi trường và tận dụng lại nguồn tài nguyên.
Khối lượng riêng & Công thức tính Khối lượng riêng của Đồng
Rất nhiều người băn khoăn về cách tính dây điện, khối lượng và trọng lượng riêng của đồng. Để từ đó có thể quy đổi và tính toán chính xác số lượng đồng cần mua hoặc bán. Khối lượng riêng của đồng là 8,95 g/cm³ và để có cách tính chính xác trọng lượng riêng của đồng, bạn hãy tham khảo cách tính dưới đây để có công thức tính chuẩn nhất theo từng loại kim loại khác nhau. Tùy theo từng loại đồng và hợp kim của đồng mà công thức tính trọng lượng riêng của đồng sẽ khác nhau. Cũng giống như các kim loại khác, đồng được phân loại làm hai loại cơ bản đó là đồng đỏ và các hợp kim đồng.
Đồng đỏ: Có màu sắc đặc trưng là đỏ, độ bền trung bình và khả năng chống ăn mòn tốt.
Hợp kim đồng: Bao gồm hợp kim brong và hợp kim latong với cấu tạo gồm đồng và một số kim loại khác như Pb, Al và Zn. Chúng được đánh giá cao bởi tính thẩm mỹ và độ bền tốt.
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo, giá trị thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết và quy trình sản xuất của đồng.
Loại đồng | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Đồng thanh cái | Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 | Đồng thanh cái có độ dày 2mm, chiều rộng 50mm, chiều dài 100mm: Trọng lượng riêng = (2 × 0.05 × 0.1 × 8.95) / 1000 = 0.0895 kg |
Đồng đỏ tấm cuộn | Trọng lượng riêng = (T × W × L × tỉ trọng) / 1000 | Đồng đỏ tấm cuộn có khổ 500mm, chiều dài 2000mm và độ dày 2mm: Trọng lượng riêng = (2 × 0.5 × 2 × 8.95) / 1000 = 17.9 kg |
Đồng đỏ tròn ống | Trọng lượng riêng = ((DKN – T) × T × L × 3.14 × tỉ trọng) / 1000 | Ống đồng đỏ có đường kính ngoài 35mm, độ dày 2mm và chiều dài 3m: Trọng lượng riêng = ((35 – 2) × 2 × 3 × 3.14 × 8.95) / 1000 = 5.564394 kg |
Đồng đỏ tròn | Trọng lượng riêng = ((DK × DK) / 4) × 3.14 × L × tỉ trọng | Đồng đỏ tròn có đường kính 20mm và chiều dài 500mm: Trọng lượng riêng = ((20 × 20) / 4) × 3.14 × 0.5 × 8.95) / 1000 = 4.675 kg |
Trên đây là một số chia sẻ về công thức tính trọng lượng riêng của đồng và đồng hợp kim để bạn tham khảo khi có nhu cầu mua các loại kim loại kể trên.
Tạm kết
Qua những dòng, Thiên Lộc chia sẻ trên thì cũng đã giải đáp được kiến thức về kim loại đồng: Trọng lượng riêng của đồng & Công thức tính chuẩn xác nhất. Hi vọng nó giúp ích cho bài toán của các bạn học sinh & ứng dụng vào quá trình sản xuất của các doanh nghiệp. Thiên Lộc xin cảm ơn!
Mọi chi tiết, thắc mắc vui lòng liên hệ:
CÔNG TY THU MUA PHẾ LIỆU THIÊN LỘC
GIÁ CAO NHẤT - THANH TOÁN LIỀN TAY - CÂN ĐO UY TÍN
Hotline: 0968 044 568 (Mr. Thai)
Email: phelieuthienloc@gmail.com
Website: phelieuthienloc.com
Địa chỉ: Lô 5, đường số 7, KCN Sóng Thần, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Chi nhánh: