

Chất thải hóa học là một loại chất thải, có liên quan đến các phản ứng hóa học và có thể tạo ra những tác động gây nguy hiểm đến môi trường và sức khỏe con người. Chúng có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau như: sản xuất công nghiệp, y tế, nghiên cứu khoa học, hay cả từ các gia đình thông qua sử dụng các sản phẩm hóa chất. Đặc điểm quan trọng của chất thải hóa học là khả năng gây kích ứng hoặc gây hại đến cơ thể và môi trường.
Chúng có thể bao gồm những hợp chất hoạt động mạnh, có độc tính cao, gây ảnh hưởng đến hệ thống sinh học nếu tiếp xúc với chúng.
Có bốn đặc điểm mà chất thải hóa học có thể có để được coi là nguy hại:
Một số chất thải hóa học có khả năng ăn mòn mạnh mẽ đối với kim loại, vật liệu xây dựng và thiết bị, tạo ra mối nguy hiểm nghiêm trọng trong nhiều lĩnh vực. Tính ăn mòn của các chất thải này có thể gây ra sự hư hại nghiêm trọng cho các cấu trúc và thiết bị, dẫn đến những thiệt hại đáng kể về kinh tế do chi phí sửa chữa hoặc thay thế. Ngoài ra, sự ăn mòn này còn có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị, gây ra sự gián đoạn trong hoạt động và sản xuất. Hơn nữa, các chất thải hóa học ăn mòn có thể tạo ra môi trường nguy hiểm cho con người, gây ra nguy cơ về sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc hít phải. Do đó, việc quản lý và xử lý các chất thải hóa học này một cách an toàn và hiệu quả là cực kỳ quan trọng để bảo vệ cả tài sản và sức khỏe con người.
Chất thải hóa học có thể dễ dàng bắt cháy và gây ra hỏa hoạn, đặc biệt là khi chúng có tính dễ cháy cao. Tính dễ cháy của chất thải hóa học chủ yếu phụ thuộc vào thành phần hóa học, nồng độ của các chất và điều kiện môi trường nơi chúng được lưu trữ hoặc xử lý. Các hóa chất như dung môi hữu cơ, axit mạnh, và một số hợp chất dễ bay hơi thường có nguy cơ cao hơn về cháy nổ. Nồng độ cao của những chất này làm tăng khả năng bốc cháy và lan truyền lửa. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và sự tiếp xúc với nguồn lửa hoặc tia lửa điện cũng có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ cháy. Việc quản lý và xử lý chất thải hóa học cần phải được thực hiện cẩn thận, đảm bảo các biện pháp phòng ngừa thích hợp được áp dụng để giảm thiểu nguy cơ cháy và bảo vệ an toàn cho con người và môi trường.
Tính nổ là một yếu tố nguy hiểm quan trọng liên quan đến các chất thải hóa học, đặc biệt khi những chất này tiếp xúc với lửa, nhiệt độ cao hoặc chất xúc tác. Một số chất thải hóa học có khả năng phản ứng mạnh mẽ khi bị kích thích bởi các yếu tố bên ngoài, dẫn đến hiện tượng nổ. Hiện tượng này không chỉ gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người như gây thương tích hoặc đe dọa tính mạng mà còn có thể làm hỏng tài sản, thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực gần đó. Nổ do chất thải hóa học có thể tạo ra sóng xung kích mạnh mẽ, bắn phá các mảnh vỡ và gây ra hỏa hoạn, đồng thời làm phát tán các chất độc hại vào không khí, gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Do đó, việc quản lý và xử lý chất thải hóa học phải được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ nổ và bảo vệ sức khỏe con người cũng như tài sản.
Chất thải hóa học có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Các hóa chất độc hại trong chất thải hóa học có thể ngấm vào đất, chảy vào nguồn nước, hoặc bay hơi vào không khí, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động vật và thực vật.
Tiếp xúc với chất thải hóa học có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như dị ứng, ngộ độc, ung thư, v. v. Các triệu chứng có thể bao gồm:
Hệ hô hấp: Ho, khó thở, hen suyễn, viêm phổi
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng
Da: Phát ban, ngứa, bỏng hóa chất
Mắt: Kích ứng, mờ mắt, bỏng hóa chất
Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mê sảng, co giật




Sử dụng vật liệu xây dựng chứa hóa chất độc hại: Các vật liệu xây dựng như sơn, keo dán, vữa, và các sản phẩm khác có thể chứa những hóa chất độc hại. Chất thải hóa học từ ngành này bao gồm các hóa chất hữu cơ, các hợp chất clo, và các kim loại nặng khác.
Chất thải hóa học là một loại chất thải, có liên quan đến các phản ứng hóa học và có thể tạo ra những tác động gây nguy hiểm đến môi trường và sức khỏe con người.
Chúng có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau như: sản xuất công nghiệp, y tế, nghiên cứu khoa học, hay cả từ các gia đình thông qua sử dụng các sản phẩm hóa chất.
Đặc điểm quan trọng của chất thải hóa học là khả năng gây kích ứng hoặc gây hại đến cơ thể và môi trường.
húng có thể bao gồm những hợp chất hoạt động mạnh, có độc tính cao, gây ảnh hưởng đến hệ thống sinh học nếu tiếp xúc với chúng.
Những chất này thường có khả năng gây phản ứng với các chất khác, có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại hoặc tạo ra các tác động hóa học không mong muốn khi tiếp xúc với môi trường.
Việc xử lý các loại hóa chất độc hại là quy trình cần thiết và quan trọng ở quá trình cuối cùng của công đoạn sản xuất, thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội.
Chất thải hóa học có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc và tính chất của chúng. Dưới đây là một số phân loại chất thải hóa học:
Có nhiều phương pháp xử lý chất thải hóa học khác nhau, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại chất thải cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Chất thải hóa học nguy hiểm cần được xử lý một cách cẩn thận để giảm thiểu tối đa tác động của chúng đến sức khỏe và môi trường. Quy trình xử lý chất thải hóa học nguy hiểm thường bao gồm các bước sau:
Thu gom: Chất thải hóa học nguy hiểm cần được thu gom riêng biệt và được bảo quản trong các thùng chứa phù hợp, có nhãn dán rõ ràng về loại chất thải, mức độ nguy hiểm, và ngày tháng thu gom.
Phân loại: Sau khi được thu gom, chất thải hóa học nguy hiểm cần được phân loại theo tính chất nguy hiểm để xác định phương pháp xử lý phù hợp.
Xử lý sơ bộ: Bước này nhằm giảm thiểu khối lượng và độc tính của chất thải hóa học nguy hiểm trước khi tiến hành xử lý chính. Các phương pháp xử lý sơ bộ phổ biến bao gồm:
Trung hòa: Xử lý các chất thải có tính axit hoặc bazơ bằng cách trung hòa chúng với dung dịch axit hoặc bazơ khác.
Loại bỏ nước: Loại bỏ lượng nước dư thừa trong các chất thải lỏng bằng phương pháp bay hơi hoặc kết tủa.
Lọc: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong các chất thải lỏng bằng phương pháp lọc.
Kết tủa: Kết tủa các kim loại nặng hoặc các chất độc hại khác khỏi dung dịch bằng cách phản ứng hóa học.
Xử lý chính: Bước này nhằm loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại hoặc biến đổi chúng thành chất vô hại. Các phương pháp xử lý chính phổ biến bao gồm:
Đốt cháy: Đốt cháy chất thải ở nhiệt độ cao để loại bỏ các chất hữu cơ và kim loại nặng.
Hoại sinh: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong chất thải.
Lọc: Loại bỏ các chất độc hại khỏi chất thải bằng phương pháp lọc cơ học hoặc hóa học.
Kết tinh: Kết tinh các kim loại nặng hoặc các chất độc hại khác khỏi dung dịch bằng phương pháp kết tinh hóa học.
Hấp phụ: Hấp phụ các chất độc hại vào các vật liệu hấp phụ như than hoạt tính.
Vận chuyển: Chất thải hóa học nguy hiểm cần được vận chuyển bằng phương tiện chuyên dụng, được trang bị thiết bị an toàn và người lái xe được đào tạo chuyên nghiệp.
Lưu giữ: Chất thải hóa học nguy hiểm sau khi xử lý cần được lưu giữ trong các khu vực an toàn, được bao phủ và bảo vệ khỏi tác động của môi trường.
Các loại chất thải cần đốt sẽ được đưa vào lò đốt theo từng mẻ, nhiên liệu sử dụng để đốt là dầu DO. Tại lò đốt sơ cấp nhiên liệu sẽ được phun vào lò đốt qua béc đốt để đốt cháy các chất thải và luôn duy trì nhiệt độ trong lò đốt ở nhiệt độ (550 – 6500C).
Khí sinh ra sau khi đốt từ lò đốt sơ cấp sẽ được dẫn qua lò đốt thứ cấp nhằm đốt cháy các thành phần còn lại trong khí thải ở nhiệt độ cao hơn (khoảng 1000 – 1.2000C). Tương tự như lò đốt sơ cấp, trong lò thứ cấp nhiên liệu dầu DO cũng được phun vào nhằm duy trì nhiệt độ trong lò đốt. Khí sinh ra từ lò đốt chất thải sẽ được dẫn qua thiết bị trao đổi nhiệt nhằm giảm nhiệt độ xuống dưới 3000C để tránh sự hình thành các độc chất Dioxin/Furan.
Dòng khí sau khi hạ nhiệt độ sẽ được dẫn qua thiết bị hấp thụ, bên trong có các lớp đệm vòng sứ. Nhờ quá trình tiếp xúc giữa pha khí và pha lỏng (dung dịch NaOH) các thành phần khí acid như: HCl, HF, COX, SOx, NOx, bụi … sẽ được loại bỏ ra khỏi khí thải trước khi xả thải ra môi trường qua ống khói cao 20m. Phần dung dịch hấp thụ được tuần hoàn lại và được bổ sung NaOH thường xuyên nhằm đảm bảo đúng nồng độ cho quá trình xử lý.
Theo định kỳ phần dung dịch sẽ được xả thải vào hệ thống xử lý nước thải và thay thế bằng dung dịch mới. Nhiệt lượng sinh ra từ quá trình xử lý được tận dụng để sấy khô các loại chất thải và bùn thải nhằm hạn chế việc phát thải nhiệt ra ngoài môi trường và tiết kiệm nhiên liệu cho quá trình xử lý
Cặn tro sinh ra từ quá trình đốt sẽ được tiến hành hóa rắn trước khi chôn lấp an toàn.
Chất thải cần hóa rắn được nghiền tới kích thước thích hợp, sau đó được đưa vào máy trộn theo từng mẻ. Các chất phụ gia như xi măng, cát và polymer được bổ sung vào để thực hiện quá trình hòa trộn khô, sau đó tiếp tục bổ sung nước vào để thực hiện quá trình hòa trộn ướt. Quá trình khuấy trộn diễn ra làm cho các thành phần trong hỗn hợp hòa trộn đều tạo thành hỗn hợp đồng nhất. Sau thời gian hòa trộn cần thiết, hỗn hợp được cho vào các khuôn lập phương. Sau 28 ngày bảo dưỡng khối rắn, quá trình đóng rắn diễn ra làm cho các thành phần ô nhiễm hoàn toàn bị cô lập.
Khối rắn sẽ được kiểm tra cường độ chịu nén, khả năng rò rỉ và lưu giữ cẩn thận tại kho, sau đó vận chuyển đến bãi chôn lấp an toàn.
Các loại nước thải được phân loại và chứa trong các thiết bị chứa riêng cho từng loại. Đây là công đoạn đơn giản nhưng giúp cho việc xử lý ở các công đoạn phía sau được thuận lợi, tiết kiệm được chi phí và tối ưu hóa công nghệ xử lý, bao gồm các loại sau:
– Nước thải chứa chất hữu cơ khó phân hủy sinh học;
– Nước thải chứa hàm lượng kim loại nặng cao;
– Nước thải nhiễm dầu.
Hệ thống xử lý nước thải tại nhà máy vận hành theo dạng mẻ, tại mỗi mẻ xử lý nước thải sẽ được luân phiên dẫn vào bể điều hòa nhằm ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải trước khi qua các giai đoạn xử lý tiếp theo.
Riêng đối với nước thải nhiễm dầu được thực hiện công đoạn tách dầu bằng quá trình tuyển nổi áp lực trước khi dẫn qua bể điều hoà.Nước thải được xử lý tại hệ thống xử lý nước thải được thực hiện theo các phương án đề cập dưới sau:
– Xử lý cơ học : lắng, lọc, tách pha và tuyển nổi.
– Xử lý hóa lý : keo tụ.
– Xử lý hóa học : oxi hóa bậc cao.
– Xử lý sinh học : kỵ khí (UASB), hiếu khí và thiếu khí xử lý nitơ theo dạng mẻ với bùn hoạt tính hiếu khí lơ lửng.
Đối với các chất thải có khả năng tái chế, các công ty môi trường không ngừng nghiên cứu để đưa ra phương án xử lý tái chế hiệu quả nhất góp phần giảm thiểu tác động của chất thải đến môi trường và mang lại nguồn thu cho công ty.
Tạm kết...
Qua những dòng chia sẻ kiến thức chi tiết về nhom phế liệu nguy hại thuộc lĩnh vực hoá chất, hoá học nguy hại. Chắc chắn đã giúp bạn hiểu rõ hơn mối đe doạ đến chất lượng cuộc sống cũng như an sinh xã hội nếu không xử lí chúng đúng quy trình, nghiêm ngặt, có sự quản lí chặt chẽ của đội ngũ môi trường dày dặn kinh nghiệm.
Mọi thắc mắc & chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY THU MUA PHẾ LIỆU THIÊN LỘC
GIÁ CAO NHẤT - THANH TOÁN LIỀN TAY - CÂN ĐO UY TÍN
Hotline: 0968 044 568 (Mr. Thai)
Email: phelieuthienloc@gmail.com
Website: phelieuthienloc.com
Địa chỉ: Lô 5, đường số 7, KCN Sóng Thần, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Chi nhánh: